Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hạ màn


[hạ màn]
to lower the curtain
Kịch đã hạ màn
The curtain has fallen
Tấn kịch bầu cử đã hạ màn
The curtain has fallen in the election farce



Lower the curtain
Kịch đã hạ màn The curtain has fallen
Tấn kịch bầu cử đã hạ màn The curtain has fallen in the election farce

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.